Có 3 kết quả:
唯物 wéi wù ㄨㄟˊ ㄨˋ • 违误 wéi wù ㄨㄟˊ ㄨˋ • 違誤 wéi wù ㄨㄟˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
materialistic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disobey and cause delays
(2) to obstruct and procrastinate
(2) to obstruct and procrastinate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disobey and cause delays
(2) to obstruct and procrastinate
(2) to obstruct and procrastinate
Bình luận 0